Venom Network là gì? Blockchain đầu tiên được giám sát bởi UAE

Quỹ đầu tư Venom Ventures vừa hợp tác với trung tâm tài chính quốc tế Abu Dhabi Global Market để ra mắt Venom Network. Vậy Venom Network là gì?

Venom Network là gì?

Venom Network là một blockchain layer 0 được phát triển bới Venom Foundation và cũng là mạng lưới đầu tiên được giám sát dưới thẩm quyền của ADGM – Trung tâm tài chính quốc tế Abu Dhabi Global Market. 

Hiện tại, Venom Network đang dự kiến khởi chạy testnet vào cuối tháng 4 năm 2023 với mục đích trở thành blockchain có tốc độ giao dịch siêu nhanh và khả năng mở rộng vô hạn để đáp ứng nhu cầu của một cộng đồng người dùng ngày càng lớn.

Trang chủ Venom Foundation: https://venom.foundation/

Sản phẩm và doanh thu của Venom Network

Sản phẩm của Venom Network

Sản phẩm Venom gồm Venom Wallet, Venom Bridge và Venom Blockchain.

Venom Blockchain

Mặc dù,Venom Blockchain ra mắt testnet vào năm 2023, nhưng công nghệ đằng sau Venom đã được nghiên cứu và phát triển vào năm 2017. Cụ thể, công nghệ này có tên gọi là workchains và đã được áp dụng bởi Everscale – một blockchain layer 1 được đầu đầu tư bởi Venom Foundation.

Ngoài ra, Venom Blockchain sử dụng thuật toán BFT (Byzantine Fault Tolerance) trong việc xác nhận và tạo block. Thuật toán này giúp Venom duy trì tính toàn vẹn của mạng lưới cũng như cho phép các giao dịch này được xác nhận nhanh hơn so với thuật toán khác.

Tuy nhiên, BFT vẫn còn tồn đọng một số khuyết điểm như dễ dàng bị Sybil attack hoặc DDoS attack. Hơn nữa, việc sử dụng thuật toán này đòi hỏi tài nguyên máy tính và năng lượng cao hơn so với thuật toán khác, do đó nó có thể gây ra những chi phí cao cho việc thực hiện giao dịch trên mạng. 

Tìm hiểu thêm:

Venom Bridge 

Venom Bridge là cầu nối do team Venom Foundation phát triển, cho phép chuyển giao tài các tài sản crypto, tokens từ những blockchain gồm Fantom, BSC và Ethereum sang Venom và ngược lại. Hiện tại, Venom bridge vẫn chưa có thời gian ra mắt cụ thể và chưa có thông tin. Vì vậy, Coin98 Insights sẽ sớm cập nhật ngay cho các bạn khi có thông tin mới nhất.

Venom Bridge
Venom Bridge: https://twitter.com/VenomBridge

Venom Wallet

Venom Wallet là ví non-custodial được phát triển bởi Venom Foundation. Ví hỗ trợ lưu trữ và quản lý các loại tiền điện tử, token chuẩn TIP-3, TIP-4 và NFT trên nền tảng Venom Network. Ngoài ra, Venom Wallet cũng có khả năng kết nối với các dApps trên nền tảng Venom Network để người dùng có thể sử dụng các ứng dụng phi tập trung một cách thuận tiện.

Venom Wallet
Venom Wallet: https://venomwallet.com/

Doanh thu của Venom

Doanh thu của Venom phần lớn đến từ phí giao dịch khi sử dụng Venom Bridge và mạng lưới Venom. Ngoài ra, theo team Venom Foundation, 100% doanh thu của dự án sẽ được sử dụng cho việc phát triển cơ sở hạ tầng blockchain, lý do vì Venom chịu sự kiểm soát của chính phủ và ADGM.

Cấu trúc của Venom Network

Cấu trúc của Venom khá tương đồng với Everscale – một Modular blockchain, và đều được cấu thành 3 chain chính là:

  • Masterchain: Blockchain layer 0, có trách nhiệm đảm bảo tất cả thông tin cần thiết để đạt được sự đồng thuận giữa các validators trong hệ thống. Các thông tin quan trọng như cấu hình mạng, triển khai và phạm vi của các validators và vòng voting đều được lưu trữ trên masterchain.
  • Workchains: Các blockchain layer 1 nằm trên Masterchain, hoạt động độc lập và có các chức năng riêng như hàm chuyển trạng thái, thuật toán mật mã, cấu trúc giao dịch và có cả token riêng.
  • Shardchains: Các blockchain layer 2 hoạt động trên một số workchains cụ thể. Chúng có cùng tính năng như workchains, bao gồm các hàm chuyển trạng thái, nguyên lý mật mã, cấu trúc giao dịch và token native riêng. Tuy nhiên, shardchains chỉ chịu trách nhiệm xử lý một phần giao dịch của trên các workchains. Venom có khả năng chứa vô hạn shardchains, giúp xử lý một lượng lớn giao dịch và dữ liệu. 
Cấu trúc của Venom Network
Cấu trúc của Venom Network

Điểm nổi bật của Venom Network

  • Dynamic sharding 

Tính năng được sử dụng bởi Everscale, Ethereum 2.0. Dynamic Sharding cho phép tăng khả năng xử lý giao dịch và dung lượng mạng. Ngoài ra, Venom Network còn cho phép điều chỉnh số lượng shards dựa trên nhu cầu mạng lưới để đảm bảo nền tảng có thể xử lý các khối lượng giao dịch lớn mà không ảnh hưởng đến độ bảo mật hoặc tính phi tập trung.

  • Threaded Virtual Machine (TVM) 

TVM giúp tăng tốc độ xử lý và cải thiện hiệu suất của mạng lưới so với các máy ảo truyền thống. Ngoài ra, TVM được sử dụng trên Venom Blockchain cũng tương tự như EVM trên Ethereum, đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi các smart contract và các ứng dụng phi tập trung trên blockchain.

Tuy nhiên, điểm bất lợi của TVM là rất khó sử dụng cho các nhà phát triển vì đa phần những nhà phát triển sẽ quen sử dụng EVM hơn so với TVM. Do đó, để khắc phục điểm yếu này, Venom Blockchain chỉ cho phép tích hợp EVM và những máy ảo khác ở shardchains – khu vực có độ bảo mật thấp hơn so với Basechain và Masterchain.

  • Threaded Solidity (T-Sol)

T-Sol là ngôn ngữ lập trình mới dành riêng cho Venom Network. Vì vậy, T-Sol vẫn chưa được sử dụng rộng rãi và được cộng đồng hỗ trợ như ngôn ngữ Solidity.Điều này có thể gây khó khăn cho các nhà phát triển khi họ muốn sử dụng T-Sol để xây dựng trên Venom. Tuy nhiên, với độ lớn của Venom, dự kiến sẽ có nhiều người hỗ trợ và sử dụng cho T-Sol trong tương lai.

Token VENOM là gì?  

Token VENOM Key Metric

  • Token name: Venom
  • Ticker: VENOM
  • Blockchain: Venom Network
  • Testnet Contract: 0:2c3a2ff6443af741ce653ae4ef2c85c2d52a9df84944bbe14d702c3131da3f14
  • Token type: Governance, Utility

Token VENOM Use Cases

Khi Venom Network ra mainnet, người dùng nắm giữ VENOM có lợi ích sau đây:

  • Thanh toán phí giao dịch trên mạng lưới Venom.
  • Tham gia quản trị và voting.
  • Delegate staking nhằm bảo vệ mạng lưới.

VENOM Token Allocation

VENOM được phân bổ như sau:

  • Ecosystem: 28%
  • Community: 22%
  • Foundation: 15%
  • Market Liquidity: 10%
  • Validator: 10%
  • Early Backers: 7.5%
  • Team: 7%
  • Public: 0.5%
VENOM Allocation
VENOM Allocation

Token Release Schedule

VENOM là token không giới hạn tổng cung với tỷ lệ lạm phát là 1%. Ngoài ra, lượng cung ban đầu của VENOM là 7.2 tỷ token gồm 1.116 tỷ sẽ được unlock sớm và 6.084 tỷ sẽ bị lock.

Về cách thức trả token, Venom Foundation sẽ trả như sau:

  • 28% cho Ecosystem được unlock trước 10%, 90% còn lại sẽ trả dần trong vòng 90 tháng.
  • 22% của Community được unlock trước 10%, 90% còn lại trả dần trong 90 tháng.
  • 15% cho Foundation được trả dần trong vòng 72 tháng
  • Market Liquidity Validators và Public được unlock 100%.
  • 7.5% cho Early Backers được trả dần trong 48 tháng.
  • 7% của Team được trả dần trong 48 tháng.

Token Sales

Hiện tại, team Venom vẫn chưa có thông báo về việc token sales và airdrop.

Ví lưu trữ và sàn giao dịch

Trước mắt có thể thấy Venom Wallet sẽ là wallet chính để lưu trữ Venom. Ngoài ra, khi Venom chính thức mainnet, đội ngũ Coin98 sẽ cập nhật lại thông tin về ví lưu trữ và sàn giao dịch.

Roadmap và cập nhật

Venom Network hiện đang chia testnet thành 3 giai đoạn:

Giai đoạn 0: Proof of Authority (PoA) Launch (Đây là giai đoán sẽ ra mắt vào 4/2023).

  • Venom Foundation toàn quyền nắm giữ tất cả các node trên mạng lưới.
  • Người dùng bắt đầu giao dịch token, tương tác Dapps, tạo smart contracts,..

Giai đoạn 1: PoS và Governance

  • Chuyển đổi trạng thái từ PoA sang PoS nhằm tăng tính phi tập trung.
  • Các validators sẽ được cộng đồng bầu chọn.
  • Người dùng được phép ủy quyền staking cho các validators, đề xuất và voting cho các phiên bản nâng cấp mạng lưới.

Giai đoạn 2: Workchains và Interoperability

  • Giai đoạn giới thiệu workchains cùng với khả năng mở rộng mạng lưới.
  • Yêu cầu người dùng tương tác nhiều hơn với các workchains.

Ngoài ra, ngày 11/1/2023, Venom Foundation và ADGM cho ra mắt quỹ 1 tỷ USD hỗ trợ các dự án về web3, gaming và DeFi.

Đội ngũ dự án, nhà đầu tư và đối tác

Đội ngũ dự án

Đội ngũ dự án gồm:

  • Peter Knez: Cựu CIO (Giám đốc Công nghệ thông tin) tại BlackRock và cũng từng là cựu CIO tại Barclays Global Investors.
  • Mustafa Kheriba: Thành viên trong hội đồng quản trị Mirabank, Australian Gulf Capital, và Evrensel Capital Partners.

Nhà đầu tư

Đội ngũ đứng sau Venom Foundation là quỹ đầu tư Venom Ventures và Iceberg Capital. Tuy nhiên, số tiền mà quỹ quyết định đầu tư blockchain Venom vẫn là một ẩn số.

Đối tác 

Đối tác chiến lược của Venom gồm:

  • Developer DAO
  • Hacken
  • Hub71
  • DAO Maker
  • Everscale

Một số dự án tương tự

Dưới đây là một số sản phẩm tương tự dự án Venom:

  • Venom Blockchain: Cosmos, Polkadot,…
  • Venom Wallet: Coin98 SuperApp, Metamask,…
  • Venom Bridge: Stargate, Multichain,…

Share:

Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest
Share on linkedin

Bình luận

Bài viết liên quan